Có 2 kết quả:
走馬章臺 zǒu mǎ zhāng tái ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄓㄤ ㄊㄞˊ • 走马章台 zǒu mǎ zhāng tái ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄓㄤ ㄊㄞˊ
zǒu mǎ zhāng tái ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄓㄤ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go to the brothel on horseback (idiom); to visit prostitutes
Bình luận 0
zǒu mǎ zhāng tái ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄓㄤ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go to the brothel on horseback (idiom); to visit prostitutes
Bình luận 0