Có 2 kết quả:

走馬章臺 zǒu mǎ zhāng tái ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄓㄤ ㄊㄞˊ走马章台 zǒu mǎ zhāng tái ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄓㄤ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go to the brothel on horseback (idiom); to visit prostitutes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to go to the brothel on horseback (idiom); to visit prostitutes

Bình luận 0